EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prisons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prisons
prison /prison/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà tù, nhà lao, nhà giam
to send someone to prison; to put (throw) someone in prison
→ bỏ ai vào tù
to be in prison
→ bị bắt giam
ngoại động từ
(thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm
← Xem thêm từ prisoners
Xem thêm từ prissier →
Từ vựng liên quan
is
iso
on
p
pr
prison
ri
so
son
sons
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…