ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prisons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prisons


prison /prison/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà tù, nhà lao, nhà giam
to send someone to prison; to put (throw) someone in prison → bỏ ai vào tù
to be in prison → bị bắt giam

ngoại động từ


  (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…