ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prismatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prismatic


prismatic /prismatic/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) lăng trụ; giống lăng trụ
prismatic powder → thuốc súng có hạt hình lăng trụ
  (thuộc) lăng kính; giống lăng kính
prismatic compass → la bàn lăng kính
  hợp bởi lăng kính; phân ra bởi lăng kính; sáng rực rỡ (màu sắc)
prismatic coplours → màu sắc lăng kính, màu sắc rực rỡ

@prismatic
  (thuộc) hình lăng trụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…