ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prism-glasses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prism-glasses


prism-glasses /prism-glasses/

Phát âm


Ý nghĩa

 glasses)
/'prizm,glɑ:siz/

danh từ

số nhiều
  ống nhòm lăng kính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…