EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
printless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
printless
printless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không dấu in
← Xem thêm từ printings
Xem thêm từ printout →
Từ vựng liên quan
in
less
nt
p
pr
print
ri
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…