EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
printings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
printings
printing /'printiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự in
nghề ấn loát
@printing
(máy tính) in
← Xem thêm từ printing-press
Xem thêm từ printless →
Từ vựng liên quan
in
nt
p
pr
print
printing
ri
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…