EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
print hand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
print hand
print hand /'printhænd/ (printing-letter) /'print,letə/
Phát âm
Ý nghĩa
letter)
/'print,letə/
danh từ
chữ viết kiểu chữ in
← Xem thêm từ print-cloth
Xem thêm từ print letter →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ha
han
hand
in
nt
p
pr
print
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…