ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ print hand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng print hand


print hand /'printhænd/ (printing-letter) /'print,letə/

Phát âm


Ý nghĩa

 letter)
/'print,letə/

danh từ


  chữ viết kiểu chữ in

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…