ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ princesses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng princesses


prince /prins/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hoàng tử; hoàng thân; ông hoàng
  tay cự phách, chúa trùm
a prince of business → tay áp phe loại chúa trùm
the prince of poets → tay cự phách trong trong thơ
prince of darkness (of the air, of the world)
  xa tăng
Prince of Peace
  Chúa Giê xu
Prince Regent
  (xem) regent
prince royal
  (xem) royal
Hamlet without the Prince of Denmark
  cái đã mất phần quan trọng, cái đã mất bản chất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…