EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prestidigitation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prestidigitation
prestidigitation /'presti,didʤi'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò ảo thuật, trò tung hứng
← Xem thêm từ prestidigital
Xem thêm từ prestidigitator →
Từ vựng liên quan
at
dig
digit
digitation
est
gi
id
ion
it
ita
on
p
pr
pre
pres
re
res
rest
st
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…