ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prestidigitator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prestidigitator


prestidigitator /,presti'didʤiteitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làn trò ảo thuật, người làn trò tung hứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…