EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prestidigital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prestidigital
prestidigital
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) ngón tay nhanh nhẹn, ngón tay ảo thuật
← Xem thêm từ presternum
Xem thêm từ prestidigitation →
Từ vựng liên quan
dig
digit
digital
est
gi
id
it
ita
p
pr
pre
pres
re
res
rest
st
ta
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…