ex. Game, Music, Video, Photography

Press Secretary issued on Friday to commemorate 25 years of diplomatic relations with Vietnam, the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ relations. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Press Secretary issued on Friday to commemorate 25 years of diplomatic relations with Vietnam, the U.

Nghĩa của câu:

relations


Ý nghĩa

@relation /ri'leiʃn/
* danh từ
- sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại
- sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ
=the relations of production+ quan hệ sản xuất
=the relation between knowledge and practice+ mối quan hệ trí thức và thực hành
- (số nhiều) sự giao thiệp
=to have business relations somebody+ có giao thiệp buôn bán với ai
=to enter into relations with someone+ giao thiệp với ai
- người bà con, họ hàng, thân thuộc
=he is a relation to me+ anh ta là người bà con của tôi
=relation by (on) the father's side+ người bà con bên nội
- (pháp lý) sự đưa đơn lên chưởng lý

@relation
- quan hệ, hệ thức
- r. of equivalence quan hệ tương đương
- ancestral r. quan hệ truyền lại
- anticommutation r.s. quan hệ phản giao hoán
- antisymmetric r. quan hệ phản đối xứng
- associativity r. quan hệ kết hợp
- binary r. quan hệ hai ngôi
- commutation r.s những hệ thức giao hoán
- compositive r. quan hệ hợp thành
- congruence r. (đại số) hệ thức đồng dư
- defining r. quan hệ định nghĩa
- dyadic r. quan hệ hai ngôi
- equivalence r. (logic học) quan hệ tương đương
- functional r. quan hệ hàm
- homogeneous r. hệ thức thuần nhất
- identical r. quan hệ đồng nhất
- intransitive r. quan hệ không bắc cầu
- invariant r. quan hệ bất biến
- irreflexive r. quan hệ không phản xạ
- order r. quan hệ thứ tự
- permanence r. (logic học) quan hệ thường trực
- polyadic r. (logic học) quan hệ nhiều nơi
- Pythagorean r. hệ thức Pitago
- reciprocal r. quan hệ thuận nghịch
- reflexive r. quan hệ phản xạ
- reversible r. quan hệ khả nghịch
- stress-strain r. hệ thức ứng xuất - biến dạng
- symmetric r. (logic học) quan hệ đối xứng
- transitive r. quan hệ bắc cầu
- uncertainty r. hệ thức bất định

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…