ex. Game, Music, Video, Photography

"President Trump isn't doing this for theater.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ theater. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"President Trump isn't doing this for theater.

Nghĩa của câu:

theater


Ý nghĩa

@theater /'θiətə/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) thetre

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…