EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prescriptive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prescriptive
prescriptive /pris'kriptiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến
(pháp lý) căn cứ theo quyền thời hiệu
căn cứ theo phong tục tập quán, dựa theo phong tục tập quán
← Xem thêm từ prescriptions
Xem thêm từ prescriptively →
Từ vựng liên quan
esc
p
pr
pre
pres
prescript
pt
re
res
rescript
ri
rip
sc
scrip
script
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…