prescriptively
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị
<pháp> căn cứ theo quyền thời hiệu
<ngôn> đề ra quy tắc, đưa ra cách dùng (ngôn ngữ )
theo lệ, theo phong tục tập quán
theo toa, theo đơn thuốc