ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prescriptively

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prescriptively


prescriptively

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị
  <pháp> căn cứ theo quyền thời hiệu
  <ngôn> đề ra quy tắc, đưa ra cách dùng (ngôn ngữ )
  theo lệ, theo phong tục tập quán
  theo toa, theo đơn thuốc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…