ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prescribes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prescribes


prescribe /pris'kraib/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến, bắt phải
to prescribe to someone what to do → ra lệnh cho ai phải làm gì
  (y học) cho, kê (đơn...)

nội động từ


  (y học) cho đơn, kê đơn
  (+ to, for) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…