EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preparietal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preparietal
preparietal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(giải phẫu) trước thái dương
← Xem thêm từ prepares
Xem thêm từ preparing →
Từ vựng liên quan
ep
eta
p
pa
par
parietal
pr
pre
prep
re
rep
ri
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…