EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parietal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parietal
parietal /pə'raiitl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) đỉnh
parietal bones
→ xương đỉnh
(thực vật học) (thuộc) thành ở vách
← Xem thêm từ paries
Xem thêm từ parietes →
Từ vựng liên quan
eta
p
pa
par
ri
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…