ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preparative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preparative


preparative /pri'pærətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị, dự bị

danh từ


  công việc sửa soạn, công việc sắm sửa, công việc chuẩn bị, công việc dự bị
  (quân sự) lệnh (trống, kèn) chuẩn bị, lệnh sẵn sàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…