EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preoccupied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preoccupied
preoccupied /pri:'ɔkjupaid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bận tâm, lo lắng, không thảnh thơi, không rảnh rang
← Xem thêm từ preoccupations
Xem thêm từ preoccupies →
Từ vựng liên quan
cc
cup
oc
occupied
p
pi
pie
pied
pr
pre
re
up
upi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…