ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preoccupations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preoccupations


preoccupation /pri:,ɔkju'peiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư
  thiên kiến
  sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước
  việc phải làm trước (mọi việc khác); việc phải bận tâm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…