ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preoccupation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preoccupation


preoccupation /pri:,ɔkju'peiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mối bận tâm, mối lo lắng, mối ưu tư
  thiên kiến
  sự giữ chỗ trước, sự chiếm chỗ trước
  việc phải làm trước (mọi việc khác); việc phải bận tâm

Các câu ví dụ:

1. Thus, his project at The Factory Contemporary Arts Centre (The Factory), The Prolonged Interventions, explores both Lê’s fascination with site and his preoccupation with the overwhelming presence of waste in both urban and rural environments.


Xem tất cả câu ví dụ về preoccupation /pri:,ɔkju'peiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…