ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preoccupancy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preoccupancy


preoccupancy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  quyền chiếm hữu trước người khác
  tính trạng đã bị chiếm hữu rồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…