EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preoccupancy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preoccupancy
preoccupancy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quyền chiếm hữu trước người khác
tính trạng đã bị chiếm hữu rồi
← Xem thêm từ preoccipital
Xem thêm từ preoccupation →
Từ vựng liên quan
an
cc
cup
oc
occupancy
p
pa
pan
pr
pre
re
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…