EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preoccipital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preoccipital
preoccipital
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(giải phẫu) trước chẩm; trên chẩm
← Xem thêm từ prenticeship
Xem thêm từ preoccupancy →
Từ vựng liên quan
cc
ci
it
ita
oc
occipita
occipital
p
pi
pit
pita
pr
pre
re
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…