ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prenticeship

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prenticeship


prenticeship /ə'prentiʃip/ (prenticeship) /'prentisʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
to serve one's apprenticeship → học việc, học nghề, qua thời gian học nghề

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…