ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prentice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prentice


prentice /'prentis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ), (như) apprentice
a prentice hand
  tay (người) mới học nghề, tay (người) mới tập việc, tay người vụng về

ngoại động từ


  (từ cổ,nghĩa cổ), (như) apprentice

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…