EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prenotion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prenotion
prenotion
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(triết học) quan niệm tiên thiên
← Xem thêm từ prenominate
Xem thêm từ prentice →
Từ vựng liên quan
en
ion
no
not
notion
on
ot
p
pr
pre
re
ren
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…