ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ premonitions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng premonitions


premonition /,pri:mə'niʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự báo trước; sự cảm thấy trước
  linh cảm; điềm báo trước

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…