EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
premonitor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
premonitor
premonitor
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người cảnh cáo trước
← Xem thêm từ premonitions
Xem thêm từ premonitorily →
Từ vựng liên quan
em
it
ITO
mo
mon
monitor
ni
nit
on
or
p
pr
pre
re
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…