ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ premonition

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng premonition


premonition /,pri:mə'niʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự báo trước; sự cảm thấy trước
  linh cảm; điềm báo trước

Các câu ví dụ:

1. One of the worker's daughters Mia has a premonition.

Nghĩa của câu:

Một trong những cô con gái của người công nhân là Mia có một linh cảm.


Xem tất cả câu ví dụ về premonition /,pri:mə'niʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…