EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
premix
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
premix
premix
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
trộn lẫn từ trước (bê tông)
← Xem thêm từ premiums
Xem thêm từ première →
Từ vựng liên quan
em
mi
mix
p
pr
pre
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…