ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ première

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng première


première /prə'mjəe/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sân khấu) buổi diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…