EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
premolar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
premolar
premolar
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
răng tiền hàm
← Xem thêm từ première
Xem thêm từ premolars →
Từ vựng liên quan
em
la
lar
mo
molar
p
pr
pre
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…