EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prefactor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prefactor
prefactor
Phát âm
Ý nghĩa
nhân tử đi trước (bên trái)
← Xem thêm từ prefacing
Xem thêm từ prefatorily →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
fa
fact
facto
factor
or
p
pr
pre
re
ref
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…