ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ predecessors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng predecessors


predecessor /'pri:disesə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...)
my predecessor → người đảm nhận công tác này trước tôi; người phụ trách công việc này trước tôi
  bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên

@predecessor
  phần tử trước người đi trước
  immediate p. phần tử ngay trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…