ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ precocious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng precocious


precocious /pri'kouʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sớm, sớm ra hoa, sớm kết quả (cây); sớm biết, sớm phát triển, sớm tinh khôn (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…