EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precocial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precocial
precocial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(động vật học) có thể sống độc lập sau khi sinh
← Xem thêm từ precoat
Xem thêm từ precocious →
Từ vựng liên quan
ci
cia
co
ec
oc
p
pr
pre
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…