ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ precocial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng precocial


precocial

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (động vật học) có thể sống độc lập sau khi sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…