ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ precociously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng precociously


precociously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  sớm ra hoa, sớm kết quả (cây)
  sớm phát triển (về đứa bé); sớm biết, sớm nhận thức (về thái độ, khả năng ); quá tinh khôn (về cách cư xử của đứa bé)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…