EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precipitousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precipitousness
precipitousness /pri'sipitəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính dốc đứng, tính dốc ngược
← Xem thêm từ precipitously
Xem thêm từ precis →
Từ vựng liên quan
ci
ec
it
ITO
ou
p
pi
pit
pr
pre
precipitous
re
rec
ss
to
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…