EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
precipitously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
precipitously
precipitously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...)
← Xem thêm từ precipitous
Xem thêm từ precipitousness →
Từ vựng liên quan
ci
ec
it
ITO
ou
p
pi
pit
pr
pre
precipitous
re
rec
sl
sly
to
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…