ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ precipitously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng precipitously


precipitously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (thuộc) vách đá, như vách đá; dốc đứng, dốc ngược (đường...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…