ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ precipitous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng precipitous


precipitous /pri'sipitəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) vách đứng, như vách đứng; dốc đứng, dốc ngược (đường...)
  (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) precipitate

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…