EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
preabdomen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
preabdomen
preabdomen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(giải phẫu) phần trước bụng
← Xem thêm từ pre-war
Xem thêm từ preacceleration →
Từ vựng liên quan
ab
abdomen
bd
do
dome
ea
en
me
men
om
omen
p
pr
pre
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…