EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pre-war
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pre-war
pre-war /'pri:'wɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trước chiến tranh
the pre war time
→ thời gian trước chiến tranh
← Xem thêm từ pre-superheater
Xem thêm từ preabdomen →
Từ vựng liên quan
p
pr
pre
re
war
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…