ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pre-record

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pre-record


pre-record

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  thu (âm thanh, phim, chương trình TV ) trước để sử dụng sau này
* tính từ
  đã có phim, đã có âm thanh, phim đã được thu vào, âm thanh đã được thu vào (về băng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…