pre-release
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
phát hành; trình diễn trước thời điểm chính thức
* tính từ
phát hành; trình diễn trước thời điểm chính thức
* danh từ
phim ảnh (...) chiếu trước thời gian chính thức
* ngoại động từ
phát hành; trình diễn trước thời điểm chính thức
* tính từ
phát hành; trình diễn trước thời điểm chính thức
* danh từ
phim ảnh (...) chiếu trước thời gian chính thức