EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
praecostal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
praecostal
praecostal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(động vật học) trước gân sườn cánh
← Xem thêm từ praecocial
Xem thêm từ praecoxal →
Từ vựng liên quan
co
COs
cos
Cost
cost
costa
costal
ec
os
p
pr
ra
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…