EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
praecocial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
praecocial
praecocial /pri:'kouʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) sớm dưỡng (nở ra là tự mổ thức ăn được ngay) (chim)
← Xem thêm từ praecoces
Xem thêm từ praecostal →
Từ vựng liên quan
ci
cia
co
ec
oc
p
pr
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…