EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
praecoces
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
praecoces
praecoces
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều
(động vật học) chim non khoẻ
← Xem thêm từ praecentrum
Xem thêm từ praecocial →
Từ vựng liên quan
ce
co
ec
oc
p
pr
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…