EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
praecentrum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
praecentrum
praecentrum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh vật học) mấu trước đốt sống
← Xem thêm từ praeaxial
Xem thêm từ praecoces →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centrum
ec
en
ent
nt
p
pr
ra
ru
rum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…