EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
powder-chamber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
powder-chamber
powder-chamber
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(quân sự) phòng dưới đất giữ thuốc súng
← Xem thêm từ powder blue
Xem thêm từ powder-flask →
Từ vựng liên quan
AM
am
amber
be
ch
cha
cham
chamber
er
ha
ham
mb
mbe
ow
p
po
pow
powder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…