ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ powder-chamber

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng powder-chamber


powder-chamber

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (quân sự) phòng dưới đất giữ thuốc súng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…