EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
powder blue
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
powder blue
powder blue /'paudəblju:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lơ bột (để hơ quần áo)
màu xanh lơ
← Xem thêm từ powder-bag
Xem thêm từ powder-chamber →
Từ vựng liên quan
bl
blue
er
ow
p
po
pow
powder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…